NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN CỦA CÁN BỘ – CÔNG NHÂN VIÊN CÔNG TY
STT | Họ và tên | Chức vụ | Trình độ chuyên môn |
I | BAN GIÁM ĐỐC | ||
1 | Nguyễn Mạnh Trường | Chủ Tịch HĐQT | KS. Giao thông |
3 | Chu văn Thiệu | Phó Chủ Tịch HĐQT | KS. Kinh tế dây dựng |
4 | Phan Minh Chủ | Giám đốc | KS. Kinh tế dây dựng |
5 | Bùi Thị Thu Phượng | P. Giám đốc | KS. Giao thông |
II | PHÒNG TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN | ||
1 | Nguyễn Thị Nhiễu | Kế toán trưởng | Cử nhân kinh tế |
2 | Nguyễn Thị Huyền | Kế toán viên | Cử nhân kinh tế |
3 | Nguyễn Thị Huê | Kế toán viên | TC.Kế toán |
4 | Vũ Thị Diệp | Kế toán viên | |
5 | Bùi Thị Thu Nga | Thủ quỹ | TC.Kế toán |
6 | Nguyễn Thị Lan Anh | Kế toán viên | Kế Toán CT |
III | PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH | ||
1 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Trưởng phòng | Kế toán |
2 | Phạm Tú Trậm | IT | KS Tin học |
3 | Nguyễn Thị Hải | CB.LĐTL | TC.Kế toán |
IV | PHÒNG VẬT TƯ | ||
1 | Lương Thị Hòa | Trưởng ban Kiểm soát | Cử nhân kinh tế |
2 | Trần Thị Thùy | CB vật tư | TC.Kế toán |
3 | Hoàng Thị Hương | CB vật tư | TC.Kế toán |
V | PHÒNG THIẾT BỊ | ||
1 | Nguyễn Ngọc Đàm | Trưởng phòng | KS. Xây dựng |
2 | Nguyễn Giang Thoan | Phó phòng | KS. Cơ khí |
3 | Vũ Thị Nam | Nhân viên | TC.Kế toán |
VI | PHÒNG KẾ HOẠCH KỸ THUẬT | ||
1 | Vũ Lục Quân | CHT CT | |
2 | Lê Kim Nghĩa | Phó Phòng kế hoạch | KS. Xây dựng |
3 | Dương Thu Trang | CBKT | KS. Xây dựng |
4 | Hồ Sỹ An | CBKT | KS. Xây dựng |
5 | Hà Tuấn Anh | CBKT | KS. Xây dựng |
6 | Võ Thành Nhựt | CBKT | KS. Xây dựng |
VII | TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM | ||
1 | Võ Văn Cường | Trưởng TTTN | KS. Xây dựng |
2 | Vũ Mạnh Hằng | Phó phòng TTTN | KS. Xây dựng |
3 | Lương Quốc Khanh | Thí nghiệm viên | KS. Xây dựng |
4 | Nguyễn Ngọc Quang | Thí nghiệm viên | CĐ. Xây dựng |
5 | Trần Tuấn Minh | Thí nghiệm viên | CĐ. Xây dựng |
6 | Đỗ Vĩ Tuyến | Thí nghiệm viên | TC. Cầu đường |
7 | Vũ Văn Tuấn | Thí nghiệm viên | TC. Thí nghiệm |
VIII | BAN CHỈ HUY CÔNG TRƯỜNG | ||
1 | Dương Anh Tuấn | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
2 | Nguyễn Văn Trường | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
3 | Vũ Ngọc Hân | Chỉ huy trưởng | KS.Giao thông |
4 | Dương Văn Bình | Chỉ huy trưởng | KS.Cầu đường |
5 | Nguyễn Đình Tý | Chỉ huy trưởng | KS.Cầu đường |
6 | Lê Quang Hoài | Chỉ huy trưởng | KS.Cầu đường |
7 | Phạm Công Bình | Chỉ huy trưởng | KS.Cầu đường |
8 | Vũ Văn Dũng | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
9 | Dương Xuân Tiến | Chỉ huy trưởng | KS.Cầu đường |
10 | Vũ Văn Tuấn | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
11 | Vũ Văn Thiêm | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
12 | Đỗ Công Bằng | Chỉ huy trưởng | KS. Giao thông |
13 | Vũ Tuấn Hưng | Chỉ huy trưởng | KS.Giao thông |
14 | Phan Phước Tuyên | Chỉ huy trưởng | KS. Xây dựng |
15 | Trần Thiên Triệu | Chỉ huy trưởng | KS. Xây dựng |
16 | Lê Văn Minh | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
17 | Nguyễn Ngọc Tân | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
18 | Trịnh Văn Huần | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
19 | Nguyễn Văn Bình | CB.Kỹ thuật | ĐH. Bách khoa |
20 | Mai Văn Tam | CB.Kỹ thuật | KS. Thủy lợi |
21 | Phùng Duy Quang | CB.Kỹ thuật | KS. Cầu đường |
22 | Lê Hoàng Lộc | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
23 | Bùi Trọng Diễn | KT công trường | Cử nhân Kinh tế |
24 | Bùi Quang Tuân | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
25 | Đào Xuân Thuần | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
26 | Phạm Xuân Thắng | CB.Kỹ thuật | KS. Giao thông |
27 | Nguyễn Quang Khải | CB.Kỹ thuật | KS. Xây dựng |
28 | Lê Huy Phan | CB.Kỹ thuật | CĐ. Giao thông |
29 | Lê Hoài Nam | CB.Kỹ thuật | KS. Cấp thoát nước |
30 | Trần Văn Xuân | CB.Kỹ thuật | KS. Xây dựng |
31 | Thái Bá Đức | CB.Kỹ thuật | KS. Xây dựng |
32 | Nguyễn Văn Sỹ | CB.Kỹ thuật | TC.Giao thông |
33 | Nguyễn Văn Thắng | CB.Kỹ thuật | TC.Xây dựng |